Loại |
General-purpose relay |
Điện áp cuộn dây |
6VAC |
Số chân |
14 pin |
Hình dạng chân |
Flat |
Ngõ ra |
4PDT |
Dòng điện |
3A |
Dòng tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 220VAC, 3A at 24VAC |
Cấu trúc tiếp điểm |
Single-break |
Chất liệu tiếp điểm |
Gold plated silver alloy |
Đèn báo LED |
Yes |
Chốt kiểm tra cơ |
No |
Cuộn dây phân cực |
No |
Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược |
No |
Vỏ |
Yes |
Lắp đặt |
Plug-in socket |
Đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-55...60°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Chiều rộng tổng thể |
21.5mm |
Chiều cao tổng thể |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |
Đế (bán rời) |
PY14 FOR MY, PY14-0 FOR MY, PY14-02 FOR MY, PY14QN FOR MY, PY14QN2 FOR MY, PY14QN2-Y1 FOR MY, PY14QN2-Y2 FOR G2A, PY14QN2-Y3 FOR H3Y, PY14QN2-Y3, PY14QN-Y1 FOR MY, PY14QN-Y2 FOR G2A, PY14QN-Y3 FOR H3Y, PY14QN-Y3, PY14-Y1 FOR MY, PY14-Y2 FOR G2A, PY14-Y3, PYF14A FOR MY, PYF14A-E BY OMZ, PYF-14AE, PYF14A-E-US BY OMZ, PYF14A-N BY OMZ, PYF14A-TU FOR MY, PYF14-ESN, PYF14-ESN-B, PYF14-ESS-B, PYF-14-PU BY OMB, PYF-14-PU, PYF-14-PU-L BY OMB, PYF-14-PU-L, PYF14S BY OMZ, PYF14T FOR MY, PYF14T-S, PYFZ-14, PYFZ-14-E BY OMZ, PYFZ-14-TU |
Thanh kẹp (bán rời) |
PYC-1 (CLIP FOR MYV), PYC-A1, PYC-A1 (SPECIAL 5 PAIRS), PYC-A1 FOR MY, PYC-E1, PYC-P, PYC-P FOR MY, PYC-P2 FOR MY, PYC-S FOR MY, Y92H-3 (CLIP FOR H3Y) |