|
E6H-CWZ3E 300P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 600P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 720P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 720 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 1000P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 1024P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 1500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 2000P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 2048P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 2500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3E 3600P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 360P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 720 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 1000P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 1024P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 1200P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 1500P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 1800P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1800 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 2000P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 2048P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 2500P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ6C 3600P/R 0.5M
|
5...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 720P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 720 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 800P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 800 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 1000P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 1024P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 1200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 1500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 1800P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 1800 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 2000P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 2048P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 2500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6H-CWZ3X 3600P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; Pha A,A-,B,B-,Z,Z-; Ngõ ra truyền dẫn tuyến tính (TTL)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|