Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Opaque |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type, For sensor communications unit type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (625nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NPN open collector, PNP open collector |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 16ms, 250µs, 55µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse output polarity protection, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Automatic power control (APC), Differential detection, Dynamic power control (DPC), Eco mode, Mutual interference prevention, Power tuning, Resetting settings, Timer, Zero reset |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate (PC), Acrylonitrin Butadien Styren (ABS) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài dây cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Standard, Heat-resistant |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 20, 000 lx max., Sunlight: 30 |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
65g, 20g, 25g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm, 13.8mm |
Chiều cao tổng thể |
33.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
76.9mm, 95.9mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, End Plate: PFP-M, Mounting Bracket: E39-L143, Master Connector: E3X-CN11, Slave Connector: E3X-CN12, Standard cable: XS3F-M421-402-A, Standard cable: XS3F-M421-405-A, Standard cable: XS3F-M422-402-A, Standard cable: XS3F-M422-405-A, CompoNet: E3X-CRT, EtherCAT: E3X-ECT |
Thiết bị tương thích |
E32 series |