- Ứng dụng Bộ đặt thời gian Omron H5CX series: sử dụng để cài đặt thời gian trong các ngành thép, xi măng; sản xuất gỗ, giấy, nhựa; linh kiện điện tử.
Kích thước |
H48xW48 |
Hiển thị |
Led 7 đoạn, 4 hoặc 6 chữ số Giá trị thực: Led cao 10, 12 mm, màu đỏ, xanh hoặc cam Giá trị cài đặt: Led cao 6 mm, màu đỏ |
Nguồn cấp |
100-240 VAC 50/60 Hz, 12-24 VDC / 24 VAC |
Dải thời gian |
0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s 0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 min, 1 min to 99 h 59 min, 0.1 h to 999.9 h, 1 h to 9999 h 0.01 s to 9999.99 s, 1 s to 99 h 59 min 59 s, 0.1 min to 99999.9 min, 0.1 h to 99999.9 h |
Chế độ hoạt động |
Timer Mode A: Signal ON Delay I A-1: Signal ON Delay II A-2: Power ON Delay I A-3: Power ON Delay II b: Repeat cycle 1 b-1: Repeat cycle 2 d: Signal OFF Delay E: Interval F: Cumulative Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker S: Stopwatch Twin Timer Mode toff: Flicker OFF Start 1 ton: Flicker ON Start 1 toff-1: Flicker OFF Start 2 ton-1: Flicker ON Start 2 |
Ngõ vào |
Ngõ vào: Tín hiệu, reset, gate Loại ngõ vào: Không điện áp, điện áp |
Ngõ ra |
Tiếp điểm: 5 A at 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở Transistor: NPN collector hở, 100 mA tại 30 VDC |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu, đế 11 chân, đế 8 chân |
Kiểu lắp đặt |
Gắn trên thanh ray, lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện |
Gioăng chống nước, gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ |
IP 66 |
Tiêu chuẩn |
IEC, EN, UL, CSA |
Bài viết liên quan