Loại |
Lỗ |
Kích thước |
Vuông 42x42, 60x60, 85x85 |
Dòng điện định mức |
0.75A/Pha, 1.4A/pha, 2.8A/pha |
Độ dài motor |
47mm, 59.5mm,98mm |
Tỷ số truyền |
1:5, 1:7.2, 1:10 |
Mô men xoắn Max.(kgf.cm) |
10,15, 35, 40, 50, 140, 200 |
Góc bước cơ bản |
0.72o/0.36 o(Đủ/ Nửa bước) |
Phanh điện từ |
Điện áp kích định mức: 24VDC(không phân cực) Dòng điện kích định mức: 0.33A Thời gian hoạt động: Max. 22ms Thời gian nhả ra: Max. 27ms |
Tiêu chuẩn |
IP 30 ( Tiêu chuẩn IEC34-5) |