|
Loại |
Plate casters |
|
Số lượng bánh |
1 |
|
Đường kính bánh xe |
50mm, 75mm, 100mm, 125mm |
|
Bề rộng bánh xe |
16mm, 20mm, 25mm, 27mm |
|
Đường kính trục xoay |
8.2mm, 10.2mm, 12.2mm |
|
Khả năng chịu tải |
35Kg, 50Kg, 70Kg, 90Kg |
|
Vật liệu bánh xe |
Rubber |
|
Màu bánh xe |
Gray |
|
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
|
Độ cứng bánh xe |
Shore 75A |
|
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
|
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
|
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel Rigid |
|
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
|
Vị trí phanh/khóa |
Front |
|
Bề rộng tấm lắp |
38mm, 62mm, 70mm |
|
Chiều dài tấm lắp |
55mm, 81mm, 95mm |
|
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
44mm, 60mm, 75mm |
|
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
27mm, 43mm, 52mm |
|
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
|
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D5mm, D8.5mm |
|
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
23mm, 30mm, 38mm, 42mm |
|
Chiều cao sản phẩm |
72.5mm, 101mm, 134mm, 161mm |
|
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
|
Nhiệt độ làm việc |
-20...60°C |
|
Chiều cao tổng thể |
72.5mm, 101mm, 134mm, 161mm |