Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
63mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm |
Bề rộng bánh xe |
30mm, 32mm |
Khả năng chịu tải |
60Kg, 110Kg, 125Kg, 150Kg, 165Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 94A |
Màu bánh xe |
Red |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Polypropylene |
Đường kính trục xoay |
8.1mm, 10.1mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Plain bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
35mm, 40mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double precision ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
60mm, 65mm |
Chiều dài tấm lắp |
70mm, 92mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.3mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
42mm, 45mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
53mm, 73mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
24mm, 34mm, 32.5mm, 45mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
No, Front, Side |
Chiều cao sản phẩm |
86mm, 119mm, 133mm, 157mm, 185mm |
Môi trường làm việc |
Oil Resistance, Water Resistance, Abrasion Resistance, Chemical Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...90°C |
Chiều cao tổng thể |
86mm, 119mm, 133mm, 157mm, 185mm |