Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
50mm |
Bề rộng bánh xe |
25mm |
Khả năng chịu tải |
280kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 70D |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Đường kính trục xoay |
10mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Plain bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
27mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
73mm |
Chiều dài tấm lắp |
73mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D7mm, D8.5mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
58mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
58mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
36mm |
Loại phanh/khóa |
No |
Vị trí phanh/khóa |
No |
Chiều cao sản phẩm |
82mm |
Chân tăng chỉnh |
10mm |
Kiểu chân tăng |
Thumbwheel, Spanner |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Chiều cao tổng thể |
82mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |