Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
50mm, 63mm, 75mm, 40mm, 49mm, 62mm, 42mm, 74mm, 90mm |
Bề rộng bánh xe |
25mm, 28mm, 30mm, 19mm, 20mm, 55mm |
Đường kính trục xoay |
10mm, 12mm, 7mm, 18mm |
Chiều dài trục xoay |
27mm, 34mm, 35mm, 21mm, 33mm, 22mm, 56mm |
Khả năng chịu tải |
250Kg, 500Kg, 750Kg, 1000Kg, 1500Kg, 50Kg |
Vật liệu bánh xe |
MC nylon, Polyurethane, Nylon 66 |
Màu bánh xe |
Blue, Gray, Black |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 80D, Shore 70D |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Kiểu bánh xe |
Swivel |
Loại phanh/khóa |
No brake |
Chân tăng chỉnh |
10mm, 15mm, 12mm |
Kiểu chân tăng |
Thumbwheel, Spanner |
Bề rộng tấm lắp |
73mm, 90mm, 95mm, 100mm, 55mm |
Chiều dài tấm lắp |
73mm, 90mm, 95mm, 100mm, 55mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
58mm, 70mm, 42mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
58mm, 70mm, 42mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D7mm, D8.5mm, D9mm, D11mm, D13mm, D6.5mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
38mm, 46mm, 53mm, 69mm, 30mm |
Chiều cao sản phẩm |
82mm, 103mm, 120mm, 132mm, 71mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Chiều cao tổng thể |
82mm, 103mm, 120mm, 132mm, 71mm |