Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 125mm |
Bề rộng bánh xe |
35mm |
Đường kính trục xoay |
17mm |
Chiều dài trục xoay |
44mm |
Khả năng chịu tải |
180Kg, 220Kg, 250Kg, 300Kg, 350Kg |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane, MC nylon |
Màu bánh xe |
Navy blue, White |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 95A, Shore 80D |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Kiểu bánh xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Bề rộng tấm lắp |
85mm |
Chiều dài tấm lắp |
95mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
68mm, 76mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
58mm, 66mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D11mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
38mm, 35mm, 32mm |
Chiều cao sản phẩm |
110mm, 135mm, 160mm |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Chiều cao tổng thể |
110mm, 135mm, 160mm |