Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase-failure, Overcurrent |
Kiểu hiển thị |
Analog |
Số pha |
3-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz |
Điện áp |
220VAC, 380VAC |
Dải dòng điện ngõ vào |
64...160AAC, 0.5...5AAC, 2...20AAC, 32...80AAC, 20...80AAC |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST-NC |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
1.5A at 220VAC, 0.95A at 380V |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
Surface mounting (screw mounting) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5…40°C |
Độ ẩm môi trường |
50% max. with 40°C, 90% with 20°C |
Chiều rộng tổng thể |
125mm, 91mm |
Chiều cao tổng thể |
57mm, 51mm |
Chiều sâu tổng thể |
76mm, 68mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |