Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E800 series 

Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E800 series
Hãng sản xuất: MITSUBISHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 30

Series: Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E800 series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E800 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Fan, Smart factory, Transfer system, Food processing line, Cutting machine, Sprinkler, Food processing machine, Automative production line, Pump

Số pha nguồn cấp

3-phase, 1-phase

Điện áp nguồn cấp

200VAC, 400VAC, 575VAC

Tần số ngõ vào

50/60Hz

Dòng điện ngõ vào

1.4A (ND), 1.9A (LD), 2.3A (ND), 3A (LD), 4.5A (ND), 5.1A (LD), 7A (ND), 8.2A (LD), 10.7A (ND), 12.5A (LD), 15A (ND), 16.1A (LD), 23.1A (ND), 25.5A (LD), 30.5A (ND), 37.1A (LD), 41A (ND), 48.6A (LD), 63.6A (ND), 74.3A (LD), 79.9A (ND), 90.5A (LD), 99A (ND), 112.9A (LD), 115A (ND), 139.5A (LD), 4.1A (ND), 7.9A (ND), 11.2A (ND), 17.9A (ND), 25A (ND), 2.7A (ND), 3.3A (LD), 4.4A (ND), 6.7A (ND), 8.9A (LD), 9.5A (ND), 10.7A (LD), 14.1A (ND), 16.2A (LD), 18A (ND), 24.9A (LD), 24.7A (ND), 32.4A (LD), 35A (ND), 46.7A (LD), 54.2A (LD), 50.8A (ND), 59.1A (LD), 60A (ND), 75.6A (LD), 4.6A (ND), 5.9A (LD), 6.6A (ND), 12.4A (LD), 13.3A (ND), 15.9A (LD), 17.4A (ND), 22.4A (LD)

Công suất

0.1kW (ND), 0.2kW (LD), 0.2kW (ND), 0.4kW (LD), 0.4kW (ND), 0.75kW (LD), 0.75kW (ND), 1.1kW (LD), 1.5kW (ND), 2.2kW (LD), 2.2kW (ND), 3kW (LD), 3.7kW (ND), 5.5kW (LD), 5.5kW (ND), 7.5kW (LD), 7.5kW (ND), 11kW (LD), 11kW (ND), 15kW (LD), 15kW (ND), 18.5kW (LD), 18.5kW (ND), 22kW (LD), 22kW (ND), 30kW (LD), 1.5kW (LD), 3.7kW (LD)

Dòng điện ngõ ra

1.1A (ND), 1.3A (LD), 1.7A (ND), 2A (LD), 3A (ND), 3.5A (LD), 5.1A (ND), 6A (LD), 8.2A (ND), 9.6A (LD), 11A (ND), 12A (LD), 17.5A (ND), 19.6A (LD), 25.5A (ND), 30A (LD), 34A (ND), 40A (LD), 47.6A (ND), 56A (LD), 60A (ND), 69A (LD), 76A (ND), 88A (LD), 97.8A (ND), 115A (LD), 0.8A (ND), 1.5A (ND), 5A (ND), 8A (ND), 1.8A (ND), 2.1A (LD), 4.7A (ND), 5.5A (LD), 6.9A (LD), 9.5A (ND), 11.1A (LD), 14.9A (ND), 17.5A (LD), 19.6A (ND), 23A (LD), 29.8A (ND), 35A (LD), 34.9A (ND), 41A (LD), 38.3A (ND), 45A (LD), 51A (ND), 60A (LD), 2.1A (ND), 2.5A (LD), 4.8A (ND), 5.6A (LD), 3.6A (LD), 8.2A (LD), 11A (LD), 13.6A (ND), 16A (LD)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...440VAC, 525...600VAC

Tần số ra Max

590Hz

Khả năng chịu quá tải

120% at 60 s (LD), 150% at 3 s (LD), 150% at 60 s (ND), 200% at 3 s (ND)

Kiểu thiết kế

Ethernet inverter

Bàn phím

Built-in

Đầu vào digital

7

Đầu vào analog

2

Đầu ra transistor

2

Đầu ra rơ le

1

Đầu ra analog

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

V/f Control, PM Sensorless vector control, Advanced magnetic flux vector control, Sensorless vector control (SVC), Position control, Speed control, Torque control

Chức năng bảo vệ

Heatsink overheat protection

Tính năng độc đáo

Special unit with board coating for a use in harsh environment, With plated conductors

Giao diện truyền thông

Ethernet SIL2/PLd

Giao thức truyền thông

Protocol group A, Protocol group B, Protocol group C

Kết nối với PC

USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Surface mounting

Tích hợp quạt làm mát

No, Yes

Nhiệt độ môi trường

-40...70°C

Độ ẩm môi trường

90% max.

Khối lượng tương đối

500g, 700g, 1kg, 1.4kg, 1.8kg, 3.3kg, 5.4kg, 5.6kg, 11kg, 800g, 1.3kg, 1.9kg, 1.2kg, 2.4kg, 4.8kg, 4.9kg

Chiều rộng tổng thể

68mm, 108mm, 140mm, 180mm, 220mm

Chiều cao tổng thể

128mm, 260mm, 350mm, 150mm

Chiều sâu tổng thể

80.5mm, 112.5mm, 132.5mm, 135.5mm, 142.5mm, 165mm, 190mm, 135mm, 161mm, 129.5mm, 147mm

Cấp bảo vệ

IP20

Phụ kiện bán rời

Filterpack: FR-BFP2 series, Intercompatibility attachment: FR-E8AT04, Intercompatibility attachment :FR-E7AT03, Intercompatibility attachment :FR-E7AT02, Intercompatibility attachment :FR-E7AT01, DIN rail: FR-UDA01, DIN rail: FR-UDA02, DIN rail: FR-UDA03, Resistor unit: FR-BR, Discharging resistor: GZG type, Discharging resistor: GRZG type, Multifunction regeneration converter: FR-XC series, Reactor: FR-XCL, Reactor: FR-XCG, Reactor: FR-XCB, High power factor converter: FR-HC2 series, Surge voltage suppression filter: FR-ASF series, Surge voltage suppression filter: FR-BMF series, Radio noise filter: FR-BIF, Line noise filter: FR-BSF01, EMC filter: SF series, EMC filter: FR-E5NF, EMC filter: FR-S5NFSA, Installation attachment: FR-A5AT03, Installation attachment: FR-AAT02, Installation attachment: FR-E5T, Cable: MR-J3USBCBL3M

Bàn phím (Bán riêng)

FR-LU08, FR-LU08-01, FR-PA07, FR-PU07, FR-PU07BB, FR-PU07BB-L

Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng)

FR-HAL-0.4K, FR-HAL-0.75K, FR-HAL-1.5K, FR-HAL-2.2K, FR-HAL-3.7K, FR-HAL-5.5K, FR-HAL-7.5K, FR-HAL-11K, FR-HAL-15K, FR-HAL-18.5K, FR-HAL-22K, FR-HAL-30K

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

FR-HEL-0.4K, FR-HEL-0.75K, FR-HEL-1.5K, FR-HEL-2.2K, FR-HEL-3.7K, FR-HEL-5.5K, FR-HEL-7.5K, FR-HEL-11K, FR-HEL-15K, FR-HEL-18.5K, FR-HEL-22K, FR-HEL-30K

Bộ phanh (Bán riêng)

FR-BU2

Điện trở phanh (Bán riêng)

FR-ABR-0.4K, FR-ABR-0.75K, FR-ABR-2.2K, FR-ABR-3.7K, FR-ABR-5.5K, FR-ABR-7.5K, FR-ABR-11K, FR-ABR-15K, FR-ABR-22K, FR-ABR-H0.4K, FR-ABR-H0.75K, FR-ABR-H1.5K, FR-ABR-H2.2K, FR-ABR-H3.7K, FR-ABR-H5.5K, FR-ABR-H7.5K, FR-ABR-H11K, FR-ABR-H15K, FR-ABR-H22K

Tài liệu Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E800 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 17 -  Đã truy cập: 136.081.655
Chat hỗ trợ