Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Conveyor, Transportation, Fan, Paper making machinery, Pump, Textile machine, Food processing machine, Machine tool, Metals, Wood processing machine, Car washing machine, Centrifugal separators, Feeder, Industrial washing machine, Ironing machine, Liquid mixing machine, Packaging machine, Pulverizer, Treadmill |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
9A |
Công suất |
1.5kW |
Dòng điện ngõ ra |
7.5A |
Điện áp ngõ ra |
0...240VAC |
Tần số ra Max |
599Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Điện trở |
External |
Lọc EMC |
Built-in |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu ra rơ le |
1 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
SPWM (Sinusoidal Pulse Width Modulation), V/f Control, Sensorless vector control (SVC) |
Chức năng bảo vệ |
Electronic thermal protection, External fault protection, Ground fault protection, IGBT short circuit protection, Overcurrent protection, Overheat protection, Overload Protection, Overvoltage Protection, PTC protection, Undervoltage Protection |
Chức năng hoạt động |
AVR function, 5 fault records function, Abnormal reset function, Abnormal restart function, Accel/decel S-curve function, Adjustable carrier frenquency function, Auto torque/slip compensation, DC braking, External counter function, Momentary power loss restart function, NPN/PNP selection function, Output frequency limit function, Parameter lock/reset function, PID control, Power-saving function, Reverse inhibition function, Sleep/wake frequency function, 1st/2nd frequency source combination, 1st/2nd frequency source selections, Fan control function |
Tính năng độc đáo |
Alarm output contact |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
90% max. |
Khối lượng tương đối |
1.7kg |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
174mm |
Chiều sâu tổng thể |
136mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, TUV |
Phụ kiện bán rời |
DeviceNet: CME-DN01, PROFIBUS: CME-PD01, CANOpen: CME-COP01, DIN Rail 35mm: MKEL-DRA, DIN Rail 35mm: MKEL-DRB |
Bàn phím (Bán riêng) |
VFD-PU06 |
Bộ phanh (Bán riêng) |
BUE-20015 |
Điện trở phanh (Bán riêng) |
BR300W100 |