Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Photovoltaic AC pump, Photovoltaic DC pump, Photovoltaic water supply |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380...480VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
34A |
Công suất |
18.5kW |
Dòng điện ngõ ra |
37A |
Điện áp ngõ ra |
380...480VAC |
Tần số ra Max |
500Hz |
Khả năng chịu quá tải |
120% at 60 s (LD), 150% at 60 s (HD) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
No |
Điện trở |
No |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu vào xung |
1 |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Non-PG vector control, V/f Control, Vector with PG |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent protection, Overvoltage Protection, Undervoltage Protection, Overheat protection, Overload Protection, phase loss protection |
Chức năng hoạt động |
Automatic torque boost, Manual torque boost, Automatically limit the current during operation to prevent frequent overcurrent fault tripping, Space vector PWM modulation |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Flange mounting, Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
5.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
218.4mm |
Chiều cao tổng thể |
358.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
223.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |