Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Cycle OFF start |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1...3s |
Dải thời gian hiển thị |
3s |
Nguồn cấp |
200...240VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 240VAC, 5A at 24VDC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
54g |
Chiều rộng tổng thể |
29mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |
Chiều sâu tổng thể |
81.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, TUV, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN rail: BNDN1003, Hold-down spring: SFA-202, Hold-down spring: SFA-203, Socket: SR2P-511, Socket: SR2P-05A, Socket: SR2P-05C, Socket: SR2P-06A, Socket: SY4S-05A, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |