Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
2, 3 |
Chế độ hoạt động |
Power on delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0...999s, 0...999min, 0...99.9s, 0...99.9min |
Dải thời gian hiển thị |
999s, 999min, 99.9s, 99.9min |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up) |
Nguồn cấp |
220VAC, 240VAC |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT, SPDT, SPDT or DPDT (according to operation mode) |
Đầu ra tức thời |
SPDT, SPDT or None (according to operation mode) |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
Chức năng mở rộng |
On/off switching times |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
≤85% |
Khối lượng tương đối |
240g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
79mm |
Chiều sâu tổng thể |
88.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Socket |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |