Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Quartz timer (1-stage setting), Twin timer, Flicker OFF start, Flicker ON start |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
Star: 0.5...100s, 0.1s...10h, 0.3s...30h |
Dải thời gian hiển thị |
60min, 5s, 1s, 10s, 1min, 10min, 1h, 10h, 3s, 30s, 3min, 30min, 3h, 30h |
Nguồn cấp |
12VDC, 24VAC, 24VDC, 100...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
SCR, Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC, 3A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
11, 8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g, 75g |
Chiều rộng tổng thể |
38.5mm |
Chiều cao tổng thể |
42.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
81.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RU, cURus, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
Socket: PG-08, Socket: PS-08, Socket: PG-11, Socket: PS-11, Socket: PS-11(N), DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Socket: PS-08(N) |