Loại |
Analog timer |
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval, ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1s...10min, 0.1min...10h |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 10s, 1min, 10min, 1h, 10h |
Nguồn cấp |
24VAC, 12VDC, 24VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPST-2NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
5, 6 |
Hình dạng chân pin |
Blade |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals, Solder terminal |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
18g |
Chiều rộng tổng thể |
12.8mm |
Chiều cao tổng thể |
31.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
53.2mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, RU, UL |
Phụ kiện mua rời |
Socket: P2RF-05-PU, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Socket: P2RF-08-PU |