Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, Flicker ON start, OFF delay, ON delay, ON/OFF delay, One-shot, One-cycle |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start, Signal OFF start |
Dải thời gian |
1s...500h |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 5s, 10s, 50s, 1min, 5min, 10min, 50min, 1h, 5h, 10h, 50h, 100h, 500h |
Nguồn cấp |
12VDC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Start, Reset, Gate (Inhibit) |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
84.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, EMI, EN, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Rubber gasket: ATC18002, Mounting frame: AT8-DA4, Din rail socket: AT8-DF11K, Rear terminal socket: AT78051, Mounting rail: AT8-DLA1 |