Loại |
Displacement-measurement sensors amplifier |
Nguồn cấp |
24VDC |
Chỉ thị |
LED display |
Lọai ngõ ra |
NPN, PNP |
Ngõ ra tương tự |
-10...10V, 4...20mA |
Loại ngõ vào |
Laser OFF input, Reset input, Zero reset input |
Chức năng |
Measured value display, Threshold value display, Voltage/current display, Measurement item, Receive light amount, Resolution display, Terminal block ouput, Head installation, Average hold, Bottom hold, Peak hold, Thickness calculation, Filter: Smooth, average. differentiaton, Zero reset, Various hold values, Communication settings, I/O setting, Initialization, Key-lock, Save, Data load, Language, Single task or multitask (max 4) |
Truyền thông |
RS-232C, USB2.0 |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Chiều dài cáp |
2m |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
280g |
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
Chiều cao tổng thể |
93.9mm |
Chiều sâu tổng thể |
52.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Ferrite core |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, End Plate: PFP-M, Spacer: PFP-S |
Thiết bị tương thích |
Data storge unit: ZS-DSU11, Data storge unit: ZS-DSU41 |
Đầu cảm biến (Bán riêng) |
ZS-HLDS10, ZS-HLDS150, ZS-HLDS2T, ZS-HLDS2VT, ZS-HLDS5T, ZS-HLDS60, ZS-LD10GT, ZS-LD130, ZS-LD15GT, ZS-LD200, ZS-LD20ST, ZS-LD20T, ZS-LD350S, ZS-LD40T, ZS-LD50, ZS-LD50S, ZS-LD80 |
Giá đỡ (Bán riêng) |
ZS-XPM1, ZS-XPM2 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
ZS-XC10B, ZS-XC1A, ZS-XC4A, ZS-XC5B, ZS-XC8A, ZS-XC02D, ZS-XC15CR, ZS-XC25CR, ZS-XEQ, ZS-XPT2, ZS-XRS2 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Controller link unit: ZS-XCN, Logging software: ZS-SW11V3E, Realtime parallel output unit: ZG-RPD11-N, Realtime parallel output unit: ZG-RPD41-N, CompoNet-compatible Sensor Communications Unit: ZS-CRT, Memory card: HMC-EF283, Memory card: HMC-EF583 |