Loại |
Conductive level controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Alkali chemicals, Industrial water, Ordinary purified water, Sewage water (waste water) |
Loại báo mức |
General-purpose |
Ứng dụng điều khiển |
Automatic water supply and drainage |
Điện áp nguồn cấp định mức |
220VAC |
Số mức báo |
2 |
Chất liệu thân |
Plastic |
Khoảng cách kết nối cho phép (giữa bộ điều khiển và điện cực) |
Not announced |
Loại ngõ ra |
SPST - NO |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
10 A at 250 VAC |
Mạch bảo vệ |
Full surge protection |
Phương pháp lắp đặt |
Plug-in Socket |
Phương pháp kết nối điện |
Socket |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85% |
Khối lượng |
190g |
Chiều rộng |
38mm |
Chiều cao |
49.4mm |
Chiều sâu |
80mm |
Cấp bảo vệ |
Not announced |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Not equipped |
Phụ kiện bán rời |
Electrode Holder: BF-1, Electrode Holder: BS-1, Electrode holder: PS-31 SUS304 300M/M, Electrode Holder: PS-3S, Separator: F03-14 1P, Separator: F03-14 3P, Socket: 8PFA, Socket: 8PFA1, Socket: PF083A-E, Socket: PL08, Standard electrode: F03-01 |