Loại |
Paperless recorder |
Điện áp cấp |
100...240VAC |
Năng lượng tiêu thụ |
25VA |
Số lượng kênh đầu vào |
2, 4, 8, 12 |
Kiểu đầu vào |
RTD, Thermocouple, Voltage, Current |
Loại RTD đầu vào |
Pt100, KPt100 |
Loại Thermocouple đầu vào |
K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, Wre5-26, Pl2 |
Loại điện áp đầu vào |
1...5V, -10...20mV |
Loại dòng điện đầu vào |
4...20mA |
Số lượng đầu vào mở rộng |
2, 4 |
Loại đầu vào mở rộng |
Relay |
Số lượng đầu ra mở rộng |
6, 12 |
Loại đầu ra mở rộng |
Relay |
Giao tiếp đầu ra |
RS422/485 |
Kiểu hiển thị |
Touch screen |
Kích thước màn hình |
5.7inch |
Độ phân giải màn hình |
640 x 480 pixels |
Hiệu chỉnh độ sáng |
Level 8 configuration range, Level 3 initial value |
Chu kì lấy mẫu |
250ms |
Chu kì ghi |
0...99min |
Bộ nhớ trong |
350MB |
Bộ nhớ mở rộng |
SD max 8 Gb |
Độ chính xác |
±0.15% of FS |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt panel |
W138xH138mm |
Ngôn ngữ |
English, Chinese, Korean |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
20...90%RH |
Khối lượng tương đối |
1.32kg |
Chiều rộng tổng thể |
145mm |
Chiều cao tổng thể |
145mm |
Chiều sâu tổng thể |
173.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE |