Loại |
Motor circuit breaker |
Số cực |
3P |
Cỡ khung |
25AF, 32AF, 80AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
0.16...0.25A, 0.25...0.4A, 0.4...0.63A, 0.63...1A, 1.6...2.5A, 1...1.6A, 13...18A, 17...23A, 2.5...4A, 20...25A, 4...6.3A, 6...10A, 9...14A, 0.1...0.16A, 24...32A, 16A...25A, 25A...40A, 40A...63A, 56A...80A |
Công suất động cơ (400 VAC) |
0.75kW, 0.37kW, 7.5kW, 11kW, 1.5kW, 2.2kW, 4kW, 5.5kW, 15kW |
Dòng ngắn mạch |
100kA, 15kA, 50kA |
Loại điều khiển On/Off |
Direct rotary handle, Push button |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Chiều rộng tổng thể |
44.5mm, 63.6mm, 63.5mm |
Chiều cao tổng thể |
91.3mm, 118.4mm, 112.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
94.9mm, 80.8mm, 99.1mm, 120.9mm, 92.8mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, EN, IEC, RCC, SEMKO, UL |
Phụ kiện mua rời |
Auxiliary contact (front hanging): NS2-AE11, Auxiliary contact (front hanging): NS2-AE20, Auxiliary contact (side hanging): NS2-AU11, Auxiliary contact (side hanging): NS2-AU20, Auxiliary contact: NS2-FA0101, Auxiliary contact: NS2-FA0110, Auxiliary contact: NS2-FA1001, Auxiliary contact: NS2-FA1010, Shunt release: NS2-SH110, Shunt release: NS2-SH220, Shunt release: NS2-SH380, Undervoltage release: NS2-UV380, Undervoltage release: NS2-UV110, Undervoltage release: NS2-UV220, Mounting box with emergency stop button: NS2-MC01, Waterproof mounting box: WPB-1, Waterproof mounting box: NS2-MC |