Loại |
Motor circuit breaker |
Số cực |
3P |
Cỡ khung |
32AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
400VAC, 415VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
0.1...0.16A, 0.16...0.25A, 0.25...0.4A, 0.4...0.63A, 0.63...1A, 1...1.6A, 1.6...2.5A, 2.5...4A, 4...6.3A, 6...10A, 9...14A, 13...18A, 17...23A, 20...25A, 24...32A |
Công suất động cơ (400 VAC) |
0.06kW, 0.09kW, 0.12kW, 0.25kW, 0.37kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 9kW, 11kW, 15kW |
Dòng ngắn mạch |
100kA, 15kA, 10kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
100kA at 230VAC, 100kA at 240VAC, 100kA at 400VAC, 100kA at 415VAC, 100kA at 500VAC, 100kA at 690VAC, 100kA at 440VAC, 3kA at 690VAC, 50kA at 440VAC, 50kA at 500VAC, 15kA at 440VAC, 10kA at 500VAC, 15kA at 400VAC, 15kA at 415VAC, 8kA at 440VAC, 6kA at 500VAC, 50kA at 230VAC, 50kA at 240VAC, 6kA at 400VAC, 6kA at 415VAC, 4kA at 500VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100%, 75%, 50%, 40% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
79mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |