Loại |
Motor circuit breaker |
Số cực |
3P |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
415VAC, 690VAC, 500VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
0.16...0.25A, 0.25...0.4A, 0.4...0.63A, 0.63...1A, 1...1.6A, 1.6...2.5A, 2.5...4A, 4...6.3A, 6...10A, 9...14A, 0.1...0.16A, 13...18A, 17...23A, 20...25A, 24...32A |
Công suất động cơ (400 VAC) |
0.06kW, 0.09kW, 0.12kW, 0.25kW, 0.37kW, 0.75kW, 1.1kW, 2.2kW, 3kW, 5.5kW, 7.5kW, 9kW, 11kW, 15kW |
Dòng ngắn mạch |
50kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
50kA at 400VAC, 50kA at 415VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
50% |
Loại điều khiển On/Off |
Direct rotary handle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
89mm |
Chiều sâu tổng thể |
97mm |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC, CCC, UL |