Loại |
Motor circuit breaker |
Số cực |
3P |
Cỡ khung |
S2, S3, S00 |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
11...16A, 14...20A, 18...25A, 22...32A, 28...40A, 36...45A, 40...50A, 36...50A, 45...63A, 57...75A, 70...90A, 80...100A, 0.11...0.16A, 0.14...0.2A, 0.18...0.25A, 0.22...0.32A, 0.28...0.4A, 0.35...0.5A, 0.45...0.63A, 0.55...0.8A, 0.7...1A, 0.9...1.25A, 1.1...1.6A, 1.4...2A, 1.8...2.5A, 2.2...3.2A, 2.8...4A, 3.5...5A, 4.5...6.3A, 5.5...8A, 7...10A, 9...12.5A, 17...22A, 20...25A, 27...32A, 34...40A, 23...28A, 30...36A |
Công suất động cơ (400 VAC) |
7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 0.04kW, 0.06kW, 0.09kW, 0.12kW, 0.18kW, 0.25kW, 0.37kW, 0.55kW, 0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW |
Dòng ngắn mạch |
50kA, 100kA, 55kA, 20kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
50kA at 400VAC, 100kA at 400VAC, 55kA at 400VAC, 20kA at 400VAC |
Loại điều khiển On/Off |
Direct rotary handle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Chiều rộng tổng thể |
55mm, 70mm, 45mm |
Chiều cao tổng thể |
140mm, 165mm, 97mm |
Chiều sâu tổng thể |
144mm, 169mm, 91mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, CCC, UL, EAC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
3RV5902-1DB0, 3RV5902-1DP0, 3RV5902-1DV0, 3RV6902-1DB0, 3RV6902-1DP0, 3RV6902-1DV0 |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
3RV5902-1AP0, 3RV5902-1AV0, 3RV6902-1AP0, 3RV6902-1AV0 |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
3RV5901-1A, 3RV5901-1B, 3RV5901-1D, 3RV5901-1E, 3RV5901-1F, 3RV6901-1A, 3RV6901-1B, 3RV6901-1C, 3RV6901-1D, 3RV6901-1E, 3RV6901-1F |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
3RV5921-1M, 3RV6921-1M |
Tay xoay (Bán riêng) |
3RV6926-0B, 3RV6926-0K |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Push-in lugs: 3RV6928-0B |