Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Standard object, Perforated object |
Loại bộ khuếch đại |
Stand-alone |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (660nm) |
Nguồn cấp |
5...15.5VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Potentiometer |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NAMUR |
Chế độ hoạt động |
Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
10ms |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Single digital display |
Mạch bảo vệ |
Outputs overcurrent and short-circuit protected, Reverse power protection circuit |
Chất liệu vỏ |
Zinc diecasting |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting |
Kiểu đấu nối |
M12 connector, M16 gland terminal connection |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-20...60°C |
Khối lượng tương đối |
330g |
Chiều rộng tổng thể |
27mm |
Chiều cao tổng thể |
87.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
74.7mm |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, IEC, ATEX |
Phụ kiện mua rời |
Isolating amplifer: EN2-2EX1, Isolating amplifer: EN2-2EX3 |
Thiết bị tương thích |
Fiber: LL3 |
Bộ cáp quang (Bán rời) |
LL3-DB01, LL3-TB02, LL3-TW012000S01, LL3-TA01 |