|
Loại |
Fiber Amplifiers |
|
Loại bộ khuếch đại |
Standard type |
|
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (660nm) |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Cài đặt độ nhạy |
Manual, Teaching |
|
Số đầu ra |
1 |
|
Loại đầu ra |
NPN open collector |
|
Đầu vào mở rộng |
Yes |
|
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON, ON/OFF delay switch selection, ONE Short time output, NORMAL |
|
Thời gian đáp ứng |
0.7ms |
|
Loại hiển thị |
7 segment LED |
|
Kiểu hiển thị |
Single digital display |
|
Mạch bảo vệ |
Reverse power protection circuit, Output short over current protection circuit |
|
Chức năng mở rộng |
Display brightness control function, 180-degree rotating display, Display time setting, Lock function |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
|
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài dây cáp |
2m |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Chiếu sáng xung quanh |
Sunlight: 10,000 lx max, Incandescent lamp: 3,000 lx max. |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...55°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
|
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
|
Chiều cao tổng thể |
30mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
66.8mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Mounting bracket |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, End plate: MS-DIN-E, End Plate: PFP-M |