Loại |
Fiber Amplifiers |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type, Multi-function type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (630nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Manual |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NPN open collector, PNP open collector |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON, ON/OFF delay switch selection |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Reverse output polarity protection, Output short over current protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Selectable by dip switch (Normal/ON-OFF delay), Selectable by dip switch (Normal/ON-OFF delay/One short) |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài dây cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Sunlight: 11, 000 lx max., Incandescent lamp: 3 |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng thể |
15mm |
Chiều cao tổng thể |
39mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Phụ kiện đi kèm |
VR adjustment driver |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N |