Category |
Smart relay |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Nguồn cấp |
12VDC, 24VDC, 24VAC, 100...240VDC, 100...240VAC |
Công suất tiêu thụ |
0.3...1.7W (12VDC), 0.4...1.8W (24VDC), 0.7...1.3W (24VDC), 0.9...2.7VA (24VAC), 1.1...4.6VA (100VAC), 0.5...2.9W (100VDC) |
Số ngõ vào digital |
8 |
Kiểu ngõ vào digital |
Source, Sink/Source |
Điện áp đầu vào |
12VDC, 24VDC, 100...240VAC |
Số ngõ ra digital |
4 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay, Source |
Dòng tải ngõ ra Max |
10A, 0.3A |
Số ngõ vào analog |
4 |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC |
Độ phân giải ngõ vào analog |
10bit |
Mô-đun có thể mở rộng |
Yes |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...95% |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) |
FL1B-M08B2R2, FL1B-J2B2, FL1B-M08B1S2, FL1D-K2BM2, FL1B-M08D2R2, FL1B-M08C2R2 |