|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
220VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.55kW |
|
Công suất (HP) |
2.1HP |
|
Ứng dụng |
Domestic booster, Groundwater lowering, Pumping of domestic wastewater from septic tanks and sludge treating systems |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...35°C |
|
Tổng cột áp |
207.6...76.4m |
|
Lưu lượng |
0.3...1.7m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
15bar |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp |
|
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
|
Số lượng cánh quạt |
9 |
|
Tốc độ vòng quay |
10700rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (pump), EN 1.4401 (pump), AISI 316 (pump shaft), Composite (Impeller), DIN W.-Nr. 1.4301 (motor), Stainless steel (motor cover), ZYTEL 70G30 HSLR PA6.6-GF30 (imperller), AISI 316 (motor) |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
1.5m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Material code: stainless steel EN 1.4301, Motor type: MS3 |
|
Trọng lượng tương đối |
6.2kg |
|
Đường kính tổng thể |
74mm |
|
Chiều dài tổng thể |
939mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |