|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
|
Số pha |
1-phase, 3-phase |
|
Điện áp định mức |
220VAC, 380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW, 5.5kW, 7.5kW |
|
Công suất (HP) |
0.5HP, 1HP, 2HP, 3HP, 7.5HP, 10HP |
|
Ứng dụng |
Basement sewage discharge, Deep well water transport, Irrigation for mountain slopes, High-lift water transport |
|
Dùng cho chất lỏng |
Dirty water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
|
Tổng cột áp |
30...10m, 20...10m, 25...10m |
|
Lưu lượng |
47.4...94.8m³/h, 15.6...24m³/h, 12.9...36m³/h 34.8...80.4m³/h, 13.2...45m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
|
Kích thước đầu xả |
4'', 2", 3" |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
15mm, 12mm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
SUS304 (Motor housing), SUS410 (Shaft) |
|
Màu sắc |
Black, Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Đặc điểm nổi bật |
High head high pass solid: semi-open impeller design enhance the pass solid, Elbow shaped pump casing design, Power cable export insulation treatment: increase waterproof and conve nient to replace |
|
Trọng lượng tương đối |
104kg, 35kg, 45kg, 96kg, 50kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
208mm, 145mm, 183mm |
|
Chiều cao tổng thể |
595mm, 710mm, 755mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
375mm, 393mm, 482mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Elbow, Flange |