|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.3kW |
|
Ứng dụng |
Water transfer |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water, Dirty water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
20m |
|
Tổng cột áp |
9...2m |
|
Lưu lượng |
0...63m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
R thread |
|
Kích thước đầu xả |
3" |
|
Số lượng cánh quạt |
1 |
|
Tốc độ vòng quay |
1450rpm |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
70mm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Impeller), ASTM A48 35B (motor house), ASTM A48-35 (impeller), ASTM A48-35 (pump housing), Cast iron (motor house), EN 1561 EN-GJL-250 (motor house), EN-GJL-250 (pump housing), EN-JL1040 (Impeller) |
|
Màu sắc |
Black |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
10m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20...40°C |
|
Đặc điểm nổi bật |
Ready for installation on an auto-coupling system or supplied with ring stand for free-standing installation or portable use |
|
Trọng lượng tương đối |
40kg |
|
Chiều cao tổng thể |
603mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
335mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
CE |