Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.8kW |
Công suất (HP) |
2.4HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
5...90°C |
Ứng dụng |
Applications in industry and household |
Tổng cột áp |
62...32.5m |
Lưu lượng |
0...6.6m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
1Mpa |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/4" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Đường kính cánh quạt |
153mm |
Số lượng cánh quạt |
2 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2850rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Brass (impeller), Cast iron (Motor bracket), AISI 303 (Shaft) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Twin impeller cast iron centrifugal pump, also available with brass impeller. It can be inserted in complex machinery for industrial use |
Trọng lượng tương đối |
28.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
209mm |
Chiều cao tổng thể |
265mm |
Chiều sâu tổng thể |
410.8mm |
Phụ kiện mua riêng |
6203, 6204 |
Cấp bảo vệ |
IP44 |