Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Multistage pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.9kW |
Công suất (HP) |
1.2HP |
Ứng dụng |
Irrigation, Vegetable gardens, Wells, Tanks, Reservoirs, Domestic, Gardening |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...35°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
5m |
Tổng cột áp |
33.4...11m |
Lưu lượng |
0...120m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
3 |
Chất liệu thân máy bơm |
Noryl resin (Imperllers, diffusers), Noryl resin (shell, motor cover, base support), SiC (mechanical seal), AISI 303 (Shaft) |
Màu sắc |
Gray, Orange |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Multistage drainage pump for clean water made of technopolymer material used for pumping liquid from wells, tanks and reservoirs, pressurization of domestic systems, irrigation of gardens, Better if combined with Hidrotank flow controller |
Trọng lượng tương đối |
10kg |
Đường kính tổng thể |
196mm |
Chiều dài tổng thể |
454mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |