Loại máy bơm |
Booster pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Booster pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.125kW |
Công suất (HP) |
0.17HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
45°C Max. |
Chiều sâu hút |
9m |
Chiều cao hút |
10m, 9m |
Tổng cột áp |
27m max., 25m max. |
Lưu lượng |
30l/min (max) |
Áp suất làm việc tối đa |
1.1 kgf/cm² (Power on), 1.6 kgf/cm² (Power off), 1.8 kgf/cm² (Power off) |
Chất liệu thân máy bơm |
Brass (impeller), Aluminum alloy (Body) |
Màu sắc |
Black, Blue |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
25mm, 3/4" |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange, G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
25mm, 3/4" |
Cấp độ cách điện |
Class E |
Nhiệt độ môi trường |
0...130°C |
Ứng dụng |
Booster pump for weak water |
Đặc điểm nổi bật |
Enduring, Compact design, Domestic pressurisation, The single-phase version with built-in capacitor and thermal protector, can be equipped with float switch, Square cap, Round cap |
Tuổi thọ |
8000hour |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
Trọng lượng tương đối |
8.8kg, 11.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
330mm, 300mm |
Chiều cao tổng thể |
320mm, 425mm |
Chiều sâu tổng thể |
255mm, 300mm |