|
Loại máy bơm |
Booster pumps |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
220VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
125W, 200W |
|
Dùng cho chất lỏng |
Water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
50°C Max. |
|
Chiều sâu hút |
9m |
|
Chiều cao đẩy |
10m |
|
Tổng cột áp |
27m max. |
|
Lưu lượng |
32l/min, 45l/min (max) |
|
Áp suất làm việc tối đa |
1.1 kgf/cm² (Power on), 1.8 kgf/cm² (Power off) |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Brass (Pump chamber), Cast iron (Body) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
1.25m |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
Threaded |
|
Kích thước đầu hút |
25mm |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
|
Kích thước đầu xả |
25mm |
|
Ứng dụng |
Booster pump for weak water |
|
Đặc điểm nổi bật |
Enduring, Switch durability: 1 million on/off times, Compact design |
|
Tuổi thọ |
8000hour |
|
Cấp bảo vệ |
IPX4 |
|
Trọng lượng tương đối |
6.9kg, 8.3kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
225mm, 238mm |
|
Chiều cao tổng thể |
268mm, 305mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
246mm, 257mm |