Loại máy bơm |
Booster pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Booster pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.2kW, 0.4kW |
Công suất (HP) |
0.25HP, 0.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Chiều sâu hút |
8m |
Tổng cột áp |
20...5m, 25...5m |
Lưu lượng |
1.2...3m³/h, 1.8...4m³/h |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (shaft), Plastic (impeller), Ceramic (mechanical seal) |
Màu sắc |
Black |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
Kích thước đầu xả |
3/4", 1" |
Ứng dụng |
Filtration, Gardening, Rooftop water booster, Water booster control, Water pipe booster control, Water pipe recirculation system |
Đặc điểm nổi bật |
Aqua intelligent program (AIP), Easy installation, Easy to clean, Silence and ECO friendly |
Cấp bảo vệ |
IP55 |
Trọng lượng tương đối |
10kg, 12kg |
Chiều rộng tổng thể |
166mm |
Chiều cao tổng thể |
280mm |
Chiều sâu tổng thể |
175mm |
Phụ kiện đi kèm |
Flange, Packing, Packing for strainer |