Loại máy bơm |
Booster pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Booster pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.2kW |
Công suất (HP) |
0.25HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Chiều sâu hút |
9m |
Tổng cột áp |
25...5m |
Lưu lượng |
0.4...1.9m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
1.5kg/cm² (Power on) |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Copper (impeller), Cast iron (Body), Stainless steel (shaft) |
Màu sắc |
Black |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
Kích thước đầu xả |
1" |
Ứng dụng |
Household, Pressurisation, RO reverse penetration, Sprinkling |
Đặc điểm nổi bật |
Copper impeller, Silent gear pump |
Cấp bảo vệ |
IP55 |
Trọng lượng tương đối |
9kg |
Chiều rộng tổng thể |
188mm |
Chiều cao tổng thể |
307mm |
Chiều sâu tổng thể |
239mm |
Phụ kiện đi kèm |
Flange, Packing, Packing for strainer |