Loại máy bơm |
Booster pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Booster pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.4kW, 0.75kW |
Công suất (HP) |
0.5HP, 1HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Chiều sâu hút |
9m |
Chiều cao hút |
36m, 9m |
Chiều cao đẩy |
30m |
Lưu lượng |
1.6...3.6m³/h, 1.7...4.5m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
2kg/cm² (Power on), 3kg/cm² (Power off), 2.4kg/cm² (Power on), 3.4kg/cm² (Power off) |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (Body), Stainless steel (impeller) |
Màu sắc |
Black, Blue, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Kiểu kết nối đầu hút |
Threaded |
Kích thước đầu hút |
1" |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
Kích thước đầu xả |
65mm |
Ứng dụng |
Filtration, Household, Pressurisation, Sprinkling |
Đặc điểm nổi bật |
No rusty issue, Self-priming capacity of up to 9 meters |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Trọng lượng tương đối |
7.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
188mm |
Chiều cao tổng thể |
175mm |
Chiều sâu tổng thể |
255mm |