Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Single-stage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.8kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW |
Công suất (HP) |
2.5HP, 3HP, 4HP, 5.5HP, 7.5HP |
Ứng dụng |
Industrial, Civil |
Dùng cho chất lỏng |
Sewage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
10.8…2.1m, 12.6…3.6m, 14…4m, 14.7…1.3m, 17…2.6m |
Lưu lượng |
0...84m³/h, 0...90m³/h, 0...96m³/h, 0...180m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange UNI |
Kích thước đầu xả |
DN100 |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Shaft), Stainless steel A2 (gasket), Galvanized iron (Bolt), Cast iron (Impeller) |
Màu sắc |
Black |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Single-channel centrifugal drainage pumps: besides the high capacity they guarantee excellent head, Ideal for civil and industrial applications, Specifically designed for very heavy use |
Trọng lượng tương đối |
71.5kg, 74kg, 77.5kg, 104kg, 107.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
325mm, 375mm |
Chiều cao tổng thể |
660mm, 715mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
Phụ kiện mua riêng |
EQSMT10, QST5 |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
60mm, 90mm |