Loại |
Wall lights |
Vị trí lắp đặt |
Wall |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
15W, 20W, 25W, 30W |
Quang thông |
620lm, 770lm, 1500lm, 1700lm, 1270lm, 1570lm, 2700lm, 3000lm |
Hiệu suất |
41lm/W, 53lm/W, 75lm/W, 85lm/W, 50lm/W, 64lm/W, 90lm/W, 100Lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Góc chiếu sáng |
15° |
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
Màu sắc của đèn |
Black |
Đặc điểm |
Using COB LED chip, narrow beam angle 15 degrees, 1-way light reflection, used for decorative lighting, IP65 dust and water resistance index, can be used for decorative lighting both indoors and outdoors |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Water proof |
Chiều dài tổng thể |
165mm, 145mm, 265mm |
Chiều rộng tổng thể |
70mm, 90mm |
Chiều cao tổng thể |
115mm, 160mm, 260mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |