HH-BO10.9-M10x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x55-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 55mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x100-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 100mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x50-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 50mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x55-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 55mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x300-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 300mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x330-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 330mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M42x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M42; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 65mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x100-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 100mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M36x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M36; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 55mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x100-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 100mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M33x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M33; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 50mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x340-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 340mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x350-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 350mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x360-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 360mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x380-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 380mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x400-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 400mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x420-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 420mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x270-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 270mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x290-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 290mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x300-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 300mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x320-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 320mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x330-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 330mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x230-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 230mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x100-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 100mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x55-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 55mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x320-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 320mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x330-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 330mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x340-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 340mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x350-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 350mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x360-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 360mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x400-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 400mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x270-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 270mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x290-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 290mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x300-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 300mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x100-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 100mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x230-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 230mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1.25x30-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1.25x40-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1.25x50-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1.25x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1.25x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x1.25x100-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x350-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 350mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x400-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 400mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x270-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 270mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x290-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 290mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x300-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 300mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x320-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 320mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x230-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 230mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x230-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 230mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x300-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 300mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x300-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 300mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x240-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 240mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x250-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 250mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x260-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 260mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x270-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 270mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x280-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 280mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x290-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 290mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x210-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 210mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x220-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 220mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x230-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 230mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x55-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 55mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x55-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 55mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x160-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 160mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x170-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 170mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x180-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 180mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x190-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 190mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x200-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 200mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x50-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 50mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x90-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 90mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x110-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 110mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x120-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 120mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x130-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 130mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x140-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 140mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x150-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 150mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x60-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 60mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x65-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 65mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x70-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 70mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x75-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 75mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x80-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 80mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x85-PT
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 85mm; Ren lửng; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|