|
Loại |
2D |
|
Vùng làm việc |
0.05...10m |
|
Góc quét chiều ngang |
200° |
|
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
1° |
|
Tần số quét |
14.5Hz |
|
Thời gian phản hồi |
70ms |
|
Nguồn sáng |
Infrared (850nm) |
|
Lớp laser |
1 |
|
Chịu sáng |
30,000lx |
|
Điện áp nguồn cấp |
10...28VDC |
|
Điện năng tiêu thụ |
2.7W |
|
Dòng điện đầu ra |
100mA (Max) |
|
Cổng truyền thông |
IO-Link |
|
Loại đầu vào |
1 |
|
Loại đầu ra |
NPN-PNP open collector output |
|
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
|
Môi trường hoạt động |
Vibration resistance, Indoor, Outdoor |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Màu vỏ |
Light blue (RAL 5012) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
0...95% |
|
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Field evaluation, Number of field set: 1, Measurement principle: HDDM+ |
|
Khối lượng |
122g (without connecting cables) |
|
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
|
Chiều cao tổng thể |
75.8mm |
|
Chiều dài tổng thể |
60mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, IEC |