|
Loại |
2D |
|
Vùng làm việc |
0.05...10m |
|
Góc quét chiều ngang |
270° |
|
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.33° |
|
Tần số quét |
15Hz |
|
Thời gian phản hồi |
67ms (1 scan), 134ms (Max-2 scan) |
|
Nguồn sáng |
Infrared (850nm) |
|
Lớp laser |
1 |
|
Chịu sáng |
80,000lx |
|
Điện áp nguồn cấp |
9...28VDC |
|
Điện năng tiêu thụ |
4W |
|
Dòng điện đầu ra |
100mA (Max) |
|
Cổng truyền thông |
Ethernet, Micro USB |
|
Giao thức truyền thông |
TCP/IP |
|
Loại đầu vào |
0 |
|
Loại đầu ra |
1 x PNP |
|
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
|
Môi trường hoạt động |
Vibration resistance, Shock resistance, Indoor, Outdoor |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Màu vỏ |
Gray (RAL 7032) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
80...95% |
|
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Output of measurement data, Measurement principle: HDDM |
|
Khối lượng |
250g (without connecting cables) |
|
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
|
Chiều cao tổng thể |
86mm |
|
Chiều dài tổng thể |
60mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, IEC |