Loại |
2D |
Vùng làm việc |
0.05...10m |
Góc quét chiều ngang |
240° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
1° |
Tần số quét |
14.5Hz |
Thời gian phản hồi |
70ms |
Nguồn sáng |
Infrared (850nm) |
Lớp laser |
1 |
Chịu sáng |
30,000lx |
Điện áp nguồn cấp |
10...28VDC |
Điện năng tiêu thụ |
2.9W |
Dòng điện đầu ra |
100mA (Max) |
Cổng truyền thông |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
TCP/IP |
Loại đầu vào |
0 |
Loại đầu ra |
NPN-PNP open collector output |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Vibration resistance, Shock resistance, Indoor |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Màu vỏ |
Light blue (RAL 5012) |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Output of measurement data, Measurement principle: HDDM+ |
Khối lượng |
150g (without connecting cables) |
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
Chiều cao tổng thể |
75.8mm |
Chiều dài tổng thể |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, IEC |