Loại |
2D |
Vùng làm việc |
2.5...250m, 5...250m |
Góc quét chiều ngang |
360° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.125°, 0.1875°, 0.25°, 0.5°, 0.375°, 0.75°, 1°, 0.0625° (Interlaced) |
Tần số quét |
5...15Hz |
Nguồn sáng |
Infrared (905nm) |
Lớp laser |
1 |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Điện năng tiêu thụ |
36W, 140W (Heating typical) |
Cổng truyền thông |
Ethernet, Serial |
Giao thức truyền thông |
TCP/IP, RS-232 |
Loại đầu ra |
4, 1 |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Vật liệu |
PU (polyurethane rigid integral foam) |
Màu vỏ |
Gray (RAL 7032) |
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
Đặc điểm rieng |
Reliable operation even in harsh ambient conditions, Low installation costs due to large monitoring areas, Reliable detection of small objects at long distances, Easy installation options for excavators and crane systems, Heating: self-heating, Integrated application: Field evaluation |
Khối lượng |
9.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
350mm |
Chiều cao tổng thể |
391.1mm |
Chiều dài tổng thể |
250mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS |