Loại |
Displacement-measurement sensors head |
Phương pháp cảm biến |
Diffuse reflective, Regular reflective |
Nguồn sáng |
Visible semiconductor laser (658nm, 5mW), Visible semiconductor laser (650nm, 1mW) |
Dải đo |
47...53mm, 42...46mm , 88...112mm, 84...104mm, 162...258mm, 21.8...22.8mm, 10.2...11mm |
Hình dạng tia |
Line beam |
Kích thước tia |
30µmx24mm, 60µmx45mm, 120µmx75mm, 25µmx4mm |
Tuyến tính |
±0.1% FS |
Độ phân giải |
1µm, 2.5µm, 6µm, 0.25µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.03% FS/°C, 0.02FS/°C, 0.08% FS/°C |
Ánh sáng môi trường |
7, 000lx |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài cáp |
0.5m, 2m |
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
500g, 650g, 300g |
Chiều rộng tổng thể |
36mm, 38mm, 35mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm, 120mm, 65mm |
Chiều sâu tổng thể |
80mm, 75mm, 65mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Laser labels (English labels), Ferrite core |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP67 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier |
Bộ khuếch đại (Bán riêng) |
ZG2-WDC11, ZG2-WDC11A, ZG2-WDC41, ZG2-WDC41A |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Sensor Head Extension Cable (Robot Cable): ZG2-XC15CR, Sensor Head Extension Cable (Robot Cable): ZG2-XC25CR, Sensor Head Extension Cable (Robot Cable): ZG2-XC3CR, Sensor Head Extension Cable (Robot Cable): ZG2-XC8CR |