Loại |
Displacement-measurement sensors head |
Phương pháp cảm biến |
Diffuse reflective, Regular reflective |
Nguồn sáng |
Laser (660 nm, 1 mW max, Class 1) |
Dải đo |
40...60mm, 65...135mm, 43...53mm |
Hình dạng tia |
Line beam, Spot beam |
Kích thước tia |
60µmx2.6mm, 60µm dia., 110µmx2.7mm, 110µm dia. |
Tuyến tính |
±0.05% FS (40 to 50 mm), ±0.1% FS (40 to 50 mm), ±0.05% FS (65 to 100 mm), ±0.1% FS (65 to 100 mm), ±0.3%FS (entire range) |
Độ phân giải |
1.5µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.02FS/°C, 0.06% FS/°C |
Ánh sáng môi trường |
10, 000lx max (lighting receiving side) |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài cáp |
0.5m |
Chất liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephtahalate) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
160g |
Chiều rộng tổng thể |
22.6mm |
Chiều cao tổng thể |
47.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
35.5mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Sensor head-amplifier connection Cable |
Phụ kiện mua rời |
Calculating unit: ZX2-CAL |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier |
Bộ khuếch đại (Bán riêng) |
ZX2-LDA11 ZX2-LDA41 |
Giá đỡ (Bán riêng) |
E39-L178, E39-L179 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Communications interface unit: ZX2-SF11 |