Loại |
Displacement-measurement sensors head |
Phương pháp cảm biến |
Diffuse reflective, Regular reflective, Through-Beam |
Nguồn sáng |
Laser (660 nm, 1 mW max, Class 2) |
Dải đo |
30...50mm, 60...140mm, 100...500mm, 28...32mm, 500...2000mm |
Hình dạng tia |
Spot beam, Line beam |
Kích thước tia |
50µm dia., 100µm dia., 300µm dia., 75µmx2mm, 150µmx2mm, 450µmx2mm, 75µm dia., 100µmx1.8mm |
Tuyến tính |
±0.2% FS (entire range), ±0.2% FS (80 to 120 mm), ±2% FS (200 to 400 mm), ±0.2% FS (32 to 48 mm) |
Độ phân giải |
2µm, 16µm, 300µm, 0.25µm, 4μm, 12µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.03% FS/°C, 0.01% FS/°C, 0.02% FS/°C |
Ánh sáng môi trường |
3, 000 lx max.(incandescent lamp), 10, 000lx max. (sunlight) |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài cáp |
0.5m, 2m |
Chất liệu vỏ |
Plastic, Aluminum, Zinc |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
150g, 250g, 220g, 450g |
Chiều rộng tổng thể |
17mm, 25mm, 15mm, 20mm, 22.6mm |
Chiều cao tổng thể |
33mm, 45mm, 15mm, 20mm |
Chiều sâu tổng thể |
39mm, 55mm, 36.8mm, 44.8mm, 68mm |
Tiêu chuẩn |
CE, FDA, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Laser warning label, Optical axis adjustment seal, Sensor head-amplifier connection Cable, Bracket |
Phụ kiện mua rời |
Amplifier: ZX-LDA11-N 2M, Amplifier: ZX-LDA41-N 2M, Bank unit: ZX-SB11, Calculating unit: ZX-CAL2, Communications interface unit + Smart monitor basic: ZX-SFW11EV3, Communications interface unit: ZX-SF11, Cables with connectors on both ends: ZX-XC1A 1M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC4A 4M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC8A 8M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC9A 9M, Smart monitor + Function seting: ZX-SW11EV3, Amplifier units: ZX2-LDA11 2M, Amplifier units: ZX2-LDA41 2M, Side-view attachments: ZX-XF12, Side-view attachments: ZX-XF22, Logging software: ZS-SW11V3E |
Cấp bảo vệ |
IP50, IP40 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier: ZX-LDA11-N 2M, Amplifier: ZX-LDA41-N 2M |